Kqbd VĐQG Hy Lạp - Thứ 2, 28/10 Vòng 9
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
OFI Crete
Thompas Stadium
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.08
+1.75
0.80
O 3
0.91
U 3
0.95
1
1.29
X
5.25
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 1.25
0.87
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
OFI Crete OFI Crete
24'
match yellow.png Nikolaos Marinakis
Kiril Despodov 1 - 0 match goal
35'
36'
match yellow.png Filip Bainovic
Giannis Konstantelias match yellow.png
42'
Tarik Tissoudali Goal Disallowed match var
48'
Jonathan Castro Otto, Jonny match yellow.png
58'
77'
match goal 1 - 1 Taxiarhis Fountas
Kiến tạo: Eddie Salcedo
Jonathan Gomez match yellow.png
78'
79'
match goal 1 - 2 Eddie Salcedo
Mohamed Mady Camara match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Vasilios Lambropoulos
90'
match yellow.png Marko Bakic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
OFI Crete OFI Crete
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
11
25
 
Sút Phạt
 
21
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
444
 
Số đường chuyền
 
315
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
7
3
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
8
30
 
Long pass
 
19
111
 
Pha tấn công
 
71
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
61.67% Kiểm soát bóng 54.33%
10 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (22trận)
Chủ Khách
OFI Crete (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
4
1
1