PAOK Saloniki vs Ferencvarosi TC
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 13/12 Vòng League Round
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Ferencvarosi TC
Thompas Stadium
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.94
O 2.5
0.92
U 2.5
0.93
1
1.75
X
3.75
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Barcellos Freda Taison 1 - 0
Kiến tạo: Giannis Konstantelias
match goal
10'
13'
match yellow.png Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Brandon Thomas Llamas 2 - 0
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
match goal
29'
31'
match yellow.png Mohammed Abo Fani
37'
match yellow.png Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Barcellos Freda Taison match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Zsombor Gruber
46'
match change Kristoffer Zachariassen
Ra sân: Philippe Rommens
Mohamed Mady Camara match yellow.png
50'
Fedor Chalov
Ra sân: Brandon Thomas Llamas
match change
62'
66'
match change Virgil Misidjan
Ra sân: Zsombor Gruber
66'
match change Kady Iuri Borges Malinowski
Ra sân: Adama Trao
Kiril Despodov
Ra sân: Barcellos Freda Taison
match change
74'
Fedor Chalov 3 - 0
Kiến tạo: Kiril Despodov
match goal
76'
77'
match change Raul Bicalho
Ra sân: Ibrahima Cisse
77'
match change Alex Toth
Ra sân: Habib Maiga
Andrija Zivkovic 4 - 0 match pen
80'
Shola Shoretire
Ra sân: Andrija Zivkovic
match change
83'
Stefan Schwab
Ra sân: Mohamed Mady Camara
match change
84'
Kiril Despodov 5 - 0
Kiến tạo: Jonathan Castro Otto, Jonny
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
445
 
Số đường chuyền
 
452
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
72
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Stefan Schwab
77
Kiril Despodov
9
Fedor Chalov
47
Shola Shoretire
15
Omar Colley
25
Konstantinos Thymianis
54
Konstantinos Balomenos
41
Dimitrios Monastirlis
34
Tarik Tissoudali
23
Joan Sastri
PAOK Saloniki PAOK Saloniki 4-2-3-1
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 4-2-3-1
42
Kotarski
21
Baba
5
Michailidis
16
Kedziora
19
Jonny
27
Ozdoev
2
Camara
11
Taison
7
Konstantelias
14
Zivkovic
71
Llamas
90
Dibusz
25
Makreckis
27
Cisse
3
Gartenmann
99
Zambrano
80
Maiga
88
Rommens
30
Gruber
15
Fani
20
Trao
11
Marinho

Substitutes

64
Alex Toth
93
Virgil Misidjan
16
Kristoffer Zachariassen
10
Kady Iuri Borges Malinowski
34
Raul Bicalho
1
Adam Varga
22
Gabor Szalai
54
Norbert Kajan
63
Daniel Radnoti
8
Aleksandar Pesic
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
Đội hình dự bị
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Stefan Schwab 22
Kiril Despodov 77
Fedor Chalov 9
Shola Shoretire 47
Omar Colley 15
Konstantinos Thymianis 25
Konstantinos Balomenos 54
Dimitrios Monastirlis 41
Tarik Tissoudali 34
Joan Sastri 23
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
64 Alex Toth
93 Virgil Misidjan
16 Kristoffer Zachariassen
10 Kady Iuri Borges Malinowski
34 Raul Bicalho
1 Adam Varga
22 Gabor Szalai
54 Norbert Kajan
63 Daniel Radnoti
8 Aleksandar Pesic
7 Mohamed Ali Ben Romdhane

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 50.33%
8.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (30trận)
Chủ Khách
Ferencvarosi TC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
7
3
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
5
HT-B/FT-B
2
6
1
3