Kqbd VĐQG Hy Lạp - Chủ nhật, 06/10 Vòng 7
Panserraikos
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 2)
Đặt cược
OFI Crete
Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.93
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.50
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Panserraikos Panserraikos
Phút
OFI Crete OFI Crete
8'
match goal 0 - 1 Matheus Simonete Bressaneli
Kiến tạo: Thiago Nuss
26'
match goal 0 - 2 Thiago Nuss
Kiến tạo: Eddie Salcedo
Jefte Betancor Sanchez 1 - 2
Kiến tạo: Panagiotis Deligiannidis
match goal
28'
Mohamed Fares 2 - 2 match goal
45'
Angelos Liasos match yellow.png
56'
Dimitrios Chantakias match yellow.png
58'
Jefte Betancor Sanchez match yellow.png
70'
75'
match yellow.png Giannis Apostolakis
79'
match yellow.png Nikolaos Marinakis
89'
match pen 2 - 3 Taxiarhis Fountas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panserraikos Panserraikos
OFI Crete OFI Crete
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
390
 
Số đường chuyền
 
366
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
9
6
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
14
23
 
Long pass
 
29
87
 
Pha tấn công
 
82
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 54.33%
17 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panserraikos (14trận)
Chủ Khách
OFI Crete (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
3
1
1