Panaitolikos Agrinio vs Volos NFC
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Thứ 7, 26/10 Vòng 9
Panaitolikos Agrinio 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Volos NFC
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.25
0.77
U 2.25
0.84
1
2.02
X
3.10
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.78
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Phút
Volos NFC Volos NFC
Nikola Stajic match yellow.png
20'
Giannis Bouzoukis match yellow.png
21'
Nikola Stajic match yellow.pngmatch red
26'
32'
match yellow.png Junior Leandro Mendieta
Sebastian Lomonaco match yellow.png
41'
56'
match yellow.png Mark Koszta
67'
match yellow.png Pavlos Correa
75'
match yellow.png Nemanja Glavcic
Miguel Luís match yellow.png
80'
90'
match pen 0 - 1 Pedro Perez Conde
Michalis Bakakis match yellow.png
90'
Christos Shelis match yellow.png
90'
90'
match var Junior Leandro Mendieta Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Volos NFC Volos NFC
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
7
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
4
26
 
Sút Phạt
 
17
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
297
 
Số đường chuyền
 
510
73%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
9
21
 
Long pass
 
13
74
 
Pha tấn công
 
128
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 1
3.33 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
40.67% Kiểm soát bóng 34%
13 Phạm lỗi 20

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panaitolikos Agrinio (12trận)
Chủ Khách
Volos NFC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
4
3