Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
0.89
-0
0.83
0.83
O 2.75
0.78
0.78
U 2.75
0.94
0.94
1
2.90
2.90
X
3.50
3.50
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.88
0.88
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Pahang
Phút
Sabah
Kpah Sherman 1 - 0
6'
18'
1 - 1 Muhammad Jafri Firdaus Chew
26'
1 - 2 Farhan Roslan
35'
1 - 3 Daniel Ting
38'
Gary Steven
44'
Irfan Fazail
Ra sân: Gary Steven
Ra sân: Gary Steven
Baqiuddin Shamsudin
Ra sân: Syazwan Andik
Ra sân: Syazwan Andik
46'
Kpah Sherman 2 - 3
48'
Kpah Sherman
68'
70'
Danial Haqim Deraman
Ra sân: Tae-su Park
Ra sân: Tae-su Park
Manuel Hidalgo
71'
76'
Sahrizan Saidin
Ra sân: Farhan Roslan
Ra sân: Farhan Roslan
Sergio Aguero
78'
Ibrahim Manusi
Ra sân: Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih
Ra sân: Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih
86'
David Rowley
Ra sân: Kpah Sherman
Ra sân: Kpah Sherman
86'
Saravanan Tirumurugan
Ra sân: Sergio Aguero
Ra sân: Sergio Aguero
88'
Mohd Fadhli Mohd Shas
Ra sân: Azwan Aripin
Ra sân: Azwan Aripin
90'
90'
Telmo Ferreira Castanheira
90'
Danial Haqim Deraman
Azwan Aripin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pahang
Sabah
5
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
2
155
Pha tấn công
87
91
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Pahang
Sabah
3
Azlin
1
Irfan
23
Aripin
9
2
Sherman
29
Hisham
6
Andik
16
Aguero
20
Azih
88
Hidalgo
15
Brundo
5
Cvetkovic
11
Chew
10
Castanheira
20
Steven
33
Tan
6
Park
18
Stamboulidis
19
Mat
27
Min
28
Lok
8
Roslan
5
Ting
Đội hình dự bị
Pahang
Asnan Ahmad 4
Ashar Al Aafiz 13
Azfar Arif 18
Mohammad Saiful Jamaluddin 33
Ibrahim Manusi 30
David Rowley 55
Saravanan Tirumurugan 26
Baqiuddin Shamsudin 12
Mohd Fadhli Mohd Shas 27
Sabah
21 Danial Haqim Deraman
13 Dinesh Rajasingam
77 Irfan Fazail
72 Harith Naem Jaineh
12 Kumaahran Sathasivam
1 Mohammad Ramzi Mustakim
17 Hamran Peter
40 Sahrizan Saidin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pahang (9trận)
Chủ Khách
Sabah (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
2