Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.90
0.90
O 2.5
1.03
1.03
U 2.5
0.77
0.77
1
1.53
1.53
X
4.00
4.00
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.87
0.87
+0.25
0.95
0.95
O 1
0.98
0.98
U 1
0.82
0.82
Diễn biến chính
OTMK Olmaliq
![OTMK Olmaliq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304114530.gif)
Phút
![Metallurg Bekobod](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161122181359.png)
Islom Tuhtahujaev
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
31'
Aziz Holmurodov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
39'
Aziz Holmurodov 1 - 0
Kiến tạo: Khurshid Giyosov
Kiến tạo: Khurshid Giyosov
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
Arihiro Sentoku
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
71'
72'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Nodir Abdurazzakov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
83'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
OTMK Olmaliq
![OTMK Olmaliq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304114530.gif)
![Metallurg Bekobod](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161122181359.png)
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
7
47%
Kiểm soát bóng
53%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
96
Pha tấn công
103
62
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7.67
29.67% Kiểm soát bóng 42%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
OTMK Olmaliq (19trận)
Chủ Khách
Metallurg Bekobod (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
2
4
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
4
4
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1