Kqbd La Liga - Chủ nhật, 24/11 Vòng 14
Osasuna
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Villarreal
El sadar Stadium
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
2.87
X
3.60
2
2.41
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Osasuna Osasuna
Phút
Villarreal Villarreal
Ante Budimir 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Garcia Santos
match goal
8'
19'
match yellow.png Raul Albiol Tortajada
Ante Budimir 2 - 0 match pen
21'
Daniel Parejo Munoz,Parejo Penalty cancelled match var
26'
Flavien Enzo Thiedort Boyomo match yellow.png
31'
39'
match yellow.png Santi Comesana
45'
match yellow.png Sergi Cardona Bermudez
45'
match yellow.png Alejandro Baena Rodriguez
46'
match change Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
Alejandro Catena Marugán match yellow.png
52'
Iker Munoz Cameros
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
match change
66'
Ruben Pena Jimenez
Ra sân: Ruben Garcia Santos
match change
66'
67'
match goal 2 - 1 Alejandro Baena Rodriguez
Kiến tạo: Yeremi Pino
72'
match change Denis Suarez Fernandez
Ra sân: Santi Comesana
Aimar Oroz Huarte match yellow.png
75'
77'
match change Juan Bernat
Ra sân: Sergi Cardona Bermudez
Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Bryan Zaragoza
match change
78'
Jesus Areso match yellow.png
84'
84'
match yellow.png Daniel Parejo Munoz,Parejo
86'
match change Pau Cabanes
Ra sân: Yeremi Pino
Abel Bretones
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
match change
86'
Raul Garcia de Haro
Ra sân: Ante Budimir
match change
87'
Sergio Herrera match yellow.png
90'
90'
match pen 2 - 2 Gerard Moreno Balaguero
Lucas Torro Marset match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Osasuna Osasuna
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
5
5
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
351
 
Số đường chuyền
 
497
73%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
5
29
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
19
24
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
32
96
 
Pha tấn công
 
115
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Abel Bretones
18
Iker Munoz Cameros
16
Moises Gomez Bordonado
15
Ruben Pena Jimenez
9
Raul Garcia de Haro
13
Aitor Fernandez Abarisketa
4
Unai Garcia Lugea
20
Jose Manuel Arnaiz Diaz
2
Ignacio Vidal Miralles
11
Enrique Barja
5
Jorge Herrando
8
Pablo Ibanez Lumbreras
Osasuna Osasuna 4-3-3
Villarreal Villarreal 4-4-2
1
Herrera
3
Cruz
22
Boyomo
24
Marugán
12
Areso
10
Huarte
6
Marset
7
Tollar
19
Zaragoza
17
Budimir
14
Santos
13
Conde
26
Badenes
3
Tortajada
2
Costa
23
Bermudez
21
Pino
10
Munoz,Parejo
14
Comesana
16
Rodriguez
15
Barry
20
Espacio

Substitutes

7
Gerard Moreno Balaguero
6
Denis Suarez Fernandez
12
Juan Bernat
33
Pau Cabanes
1
Luiz Júnior
5
Willy Kambwala
28
Antonio Espigares
32
Alassane Diatta
Đội hình dự bị
Osasuna Osasuna
Abel Bretones 23
Iker Munoz Cameros 18
Moises Gomez Bordonado 16
Ruben Pena Jimenez 15
Raul Garcia de Haro 9
Aitor Fernandez Abarisketa 13
Unai Garcia Lugea 4
Jose Manuel Arnaiz Diaz 20
Ignacio Vidal Miralles 2
Enrique Barja 11
Jorge Herrando 5
Pablo Ibanez Lumbreras 8
Villarreal Villarreal
7 Gerard Moreno Balaguero
6 Denis Suarez Fernandez
12 Juan Bernat
33 Pau Cabanes
1 Luiz Júnior
5 Willy Kambwala
28 Antonio Espigares
32 Alassane Diatta

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
56.67% Kiểm soát bóng 57%
12 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Osasuna (20trận)
Chủ Khách
Villarreal (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
0
3
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
1
1
2
3