Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
0.92
+1.25
0.90
0.90
O 2.5
0.57
0.57
U 2.5
1.25
1.25
1
1.10
1.10
X
6.50
6.50
2
29.00
29.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.87
0.87
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Omiya Ardija
![Omiya Ardija](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172843.jpg)
Phút
![Grulla Morioka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170620105518.jpg)
60'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
86'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
![Omiya Ardija](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172843.jpg)
![Grulla Morioka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170620105518.jpg)
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
7
59%
Kiểm soát bóng
41%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
77
Pha tấn công
72
54
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 1.67
50.67% Kiểm soát bóng 41.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (24trận)
Chủ Khách
Grulla Morioka (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
4
HT-H/FT-T
3
0
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
5
0
HT-B/FT-B
1
6
1
0