Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
0.98
0.98
O 2.5
0.98
0.98
U 2.5
0.83
0.83
1
1.60
1.60
X
3.60
3.60
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.98
0.98
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Omiya Ardija
![Omiya Ardija](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172843.jpg)
Phút
![FC Ryukyu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218210443.gif)
Ichihara 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
22'
Katsuya Nakano
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
48'
51'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
61'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Arthur Silva 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
63'
Niki Urakami
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
72'
Sugimoto 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
90'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
![Omiya Ardija](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172843.jpg)
![FC Ryukyu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218210443.gif)
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
7
45%
Kiểm soát bóng
55%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
72
Pha tấn công
88
45
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 56.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (24trận)
Chủ Khách
FC Ryukyu (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
3
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
6
3
3