Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
0.87
-0.25
0.95
0.95
O 3
1.13
1.13
U 3
0.75
0.75
1
2.63
2.63
X
3.50
3.50
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.70
0.70
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
OLS Oulu
![OLS Oulu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200562393026.gif)
Phút
![Klubi 04 Helsinki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216233359.gif)
Anselmi Nurmela
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
33'
40'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Otso-Pekka Parkilla
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
58'
63'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Rene Kahkonen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
81'
81'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
84'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Aleksi Raisanen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
Daniel Heikkinen 1 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
OLS Oulu
![OLS Oulu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200562393026.gif)
![Klubi 04 Helsinki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216233359.gif)
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
1
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng cầu môn
2
93
Pha tấn công
82
52
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1
0.67 Sút trúng cầu môn 5
18.67% Kiểm soát bóng 19.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
OLS Oulu (19trận)
Chủ Khách
Klubi 04 Helsinki (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
5
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
1
3
0
4