Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.83
0.83
O 2.5
0.85
0.85
U 2.5
0.85
0.85
1
3.30
3.30
X
3.40
3.40
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.00
1.00
O 1
0.88
0.88
U 1
0.93
0.93
Diễn biến chính
OL Reign Reign Nữ
![OL Reign Reign Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921175949.jpg)
Phút
![Portland Thorns FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921175827.jpg)
3'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Brown R.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
53'
67'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
85'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Jordyn Pamela Huitema
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
89'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
OL Reign Reign Nữ
![OL Reign Reign Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921175949.jpg)
![Portland Thorns FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921175827.jpg)
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
531
Số đường chuyền
493
11
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
9
15
Thử thách
7
72
Pha tấn công
78
40
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 51.67%
7.33 Phạm lỗi 3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
OL Reign Reign Nữ (16trận)
Chủ Khách
Portland Thorns FC Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
3
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2