Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O 2.5
1.02
1.02
U 2.5
0.84
0.84
1
3.10
3.10
X
3.45
3.45
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.64
0.64
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Ventforet Kofu
Hiroto Nakagawa
27'
59'
Hideomi Yamamoto
Kohei Isa
59'
65'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Shun Ayukawa
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
67'
71'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
71'
Iwana Kobayashi
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
Hyun-woo Kim
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
76'
Manato Kimoto
Ra sân: Manato Yoshida
Ra sân: Manato Yoshida
76'
Masaki Yumiba
Ra sân: Yudai Fujiwara
Ra sân: Yudai Fujiwara
76'
83'
Kazuhiro Sato
Ra sân: Takuto Kimura
Ra sân: Takuto Kimura
83'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
88'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
90'
Kosuke Taketomi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Ventforet Kofu
7
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
0
63%
Kiểm soát bóng
37%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
13
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
2
74
Pha tấn công
68
59
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Oita Trinita 3-1-4-2
Ventforet Kofu 3-4-2-1
22
Mun
3
Bento
34
Fujiwara
31
Pereira
19
Kozakai
29
Utsumoto
10
Nomura
5
Nakagawa
44
Yoshida
11
Watanabe
13
Isa
33
Yamauchi
23
Sekiguchi
4
Yamamoto
5
Imazu
19
Miyazaki
16
Hayashida
34
Kimura
7
Araki
10
Torikai
51
Silva
99
Utaka
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Shun Ayukawa 21
Taro Hamada 32
Hyun-woo Kim 41
Manato Kimoto 37
Hayato Matsuoka 36
Josei Sato 35
Masaki Yumiba 6
Ventforet Kofu
11 Fabian Andres Gonzalez Lasso
6 Iwana Kobayashi
32 Bong-jo Koh
9 Kazushi Mitsuhira
14 Riku NAKAYAMA
26 Kazuhiro Sato
8 Kosuke Taketomi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 51.33%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (25trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
5
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
4
5
4
HT-B/FT-B
2
1
0
1