Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.75
0.75
+2.5
1.05
1.05
O 3.75
0.90
0.90
U 3.75
0.90
0.90
1
1.13
1.13
X
9.50
9.50
2
19.00
19.00
Hiệp 1
-1
0.75
0.75
+1
1.05
1.05
O 1.5
0.85
0.85
U 1.5
0.95
0.95
Diễn biến chính
Oakland SC
![Oakland SC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61822/1gwxajph232c.png)
Phút
![Oakland Stompers](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/46198/1gwxajpgk5x.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
11'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
32'
3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
36'
4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
62'
5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
76'
6 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
78'
7 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
81'
8 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
83'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oakland SC
![Oakland SC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61822/1gwxajph232c.png)
![Oakland Stompers](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/46198/1gwxajpgk5x.png)
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
28
Tổng cú sút
5
20
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
2
46
Pha tấn công
59
49
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 4.67
2.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
9.33 Sút trúng cầu môn 2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oakland SC (4trận)
Chủ Khách
Oakland Stompers (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0