Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
0.80
-0.75
0.96
0.96
O 2.5
0.36
0.36
U 2.5
1.80
1.80
1
3.00
3.00
X
4.20
4.20
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
0.87
0.87
O 1.25
0.91
0.91
U 1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
NSI Runavik
![NSI Runavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200712910322.gif)
Phút
![KI Klaksvik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007122517505842059.jpg)
10'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
26'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Petur Knudsen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
42'
53'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Klæmint Olsen 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
56'
Steffan Abrahamsson Lokin
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
67'
71'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Aron Knudsen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
72'
83'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
NSI Runavik
![NSI Runavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200712910322.gif)
![KI Klaksvik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007122517505842059.jpg)
7
Phạt góc
11
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
23
6
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
18
31%
Kiểm soát bóng
69%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
71
Pha tấn công
93
30
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
11 Sút trúng cầu môn 9
43.33% Kiểm soát bóng 57%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NSI Runavik (17trận)
Chủ Khách
KI Klaksvik (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
3
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
1
2
3
2