Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
0.95
+1.5
0.85
0.85
O 3.25
1.03
1.03
U 3.25
0.78
0.78
1
1.33
1.33
X
4.80
4.80
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.84
0.84
O 1.25
0.88
0.88
U 1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
NSI Runavik
![NSI Runavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200712910322.gif)
Phút
![EB Streymur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200528102923.jpg)
30'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Klaemint Olsen 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
Petur Knudsen 2 - 0
Kiến tạo: Betuel Hansen
Kiến tạo: Betuel Hansen
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
50'
60'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Steffan Abrahamsson Lokin 3 - 0
Kiến tạo: Petur Knudsen
Kiến tạo: Petur Knudsen
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
80'
Bui Egilsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
82'
Klaemint Olsen 4 - 0
Kiến tạo: Steffan Abrahamsson Lokin
Kiến tạo: Steffan Abrahamsson Lokin
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
NSI Runavik
![NSI Runavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/200712910322.gif)
![EB Streymur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200528102923.jpg)
5
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
11
12
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
95
Pha tấn công
82
69
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
11 Sút trúng cầu môn 4
43.33% Kiểm soát bóng 42.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NSI Runavik (17trận)
Chủ Khách
EB Streymur (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
5
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
0