Diễn biến chính
28'
Tom Bayliss
Ra sân: Jack Moylan
38'
0 - 1 Tendayi Darikwa Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Samy Chouchane 46'
Timothy Eyoma 59'
Tarique Fosu-Henry 64'
70'
Ben House
72'
Dom Jefferies
Ra sân: Reeco Hackett-Fairchild James Anthony Wilson
Ra sân: William Hondermarck 79'
84'
Jovon Makama
Ra sân: Freddie Draper Max Dyche
Ra sân: Aaron McGowan 90'
Thống kê kỹ thuật
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
43
Đánh đầu thành công
42
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
41.33% Kiểm soát bóng 51.33%
13.33 Phạm lỗi 12.33
0.7 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 1.2
3.6 Phạt góc 3.5
1.6 Thẻ vàng 1.8
2.3 Sút trúng cầu môn 3.5
43.2% Kiểm soát bóng 48%
12.6 Phạm lỗi 13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)