Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
0.92
+1.5
0.78
0.78
O 2.5
0.87
0.87
U 2.5
0.93
0.93
1
1.22
1.22
X
5.00
5.00
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.5
0.86
0.86
+0.5
0.86
0.86
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Neman Grodno
![Neman Grodno](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424165716.png)
Phút
![Smorgon FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200418175913.png)
Pavel Sawicki 1 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
7'
7'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
43'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Terentiy Lutsevich
Pavel Sawicki 2 - 1
Kiến tạo: Gulzhigit Alykulov
Kiến tạo: Gulzhigit Alykulov
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
70'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Neman Grodno
![Neman Grodno](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424165716.png)
![Smorgon FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200418175913.png)
9
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
1
22
Sút Phạt
15
59%
Kiểm soát bóng
41%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
2
Cứu thua
5
91
Pha tấn công
79
51
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 43.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Neman Grodno (28trận)
Chủ Khách
Smorgon FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
2
3
HT-H/FT-T
6
0
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
5
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
1
4
0
1