Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
1.01
+1
0.83
0.83
O 2.5
1.04
1.04
U 2.5
0.78
0.78
1
1.50
1.50
X
3.90
3.90
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.01
1.01
O 1
0.93
0.93
U 1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Neman Grodno
![Neman Grodno](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424165716.png)
Phút
![BATE Borisov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424165925.png)
Mikhail Kozlov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
6'
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
68'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Egor Zubovich
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
Leonard Gweth 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
76'
78'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Mikhail Kozlov
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Neman Grodno
![Neman Grodno](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424165716.png)
![BATE Borisov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424165925.png)
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
4
21
Sút Phạt
23
54%
Kiểm soát bóng
46%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
1
Cứu thua
5
108
Pha tấn công
73
60
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 51.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Neman Grodno (28trận)
Chủ Khách
BATE Borisov (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
3
3
HT-H/FT-T
6
0
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
1
4
2
2