Kqbd VĐQG Uzbekistan - Thứ 7, 09/11 Vòng 24
Navbahor Namangan
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Pakhtakor 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
0.85
O 2.5
0.90
U 2.5
0.80
1
2.20
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.81
O 2
1.17
U 2
0.67

Diễn biến chính

Navbahor Namangan Navbahor Namangan
Phút
Pakhtakor Pakhtakor
Siavash Haghnazari 1 - 0
Kiến tạo: Jamshid Boltaboev
match goal
3'
36'
match goal 1 - 1 Otabek Jurakuziev
Kiến tạo: Ulugnek Hoshimov
38'
match yellow.png Ulugnek Hoshimov
Siavash Haghnazari 2 - 1
Kiến tạo: Toma Tabatadze
match goal
43'
46'
match goal 2 - 2 Otabek Jurakuziev
Kiến tạo: Diyor Kholmatov
51'
match yellow.png Mukhammadrasul Abdumazhidov
56'
match red Bekhruz Askarov
Jamshid Iskanderov 3 - 2
Kiến tạo: Toma Tabatadze
match goal
62'
65'
match yellow.png Sardor Sabirkhodjaev
Farrukh Sayfiev match yellow.png
74'
Giorgi Nikabadze match yellow.png
78'
Jovan Dokic match yellow.png
80'
Komilzhon Tozhidinov match yellow.png
89'
Jamshid Iskanderov 4 - 2
Kiến tạo: Azimjon Akhmedov
match goal
90'
Azimjon Akhmedov match yellow.png
90'
Giorgi Nikabadze 5 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Navbahor Namangan Navbahor Namangan
Pakhtakor Pakhtakor
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
83
 
Pha tấn công
 
81
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4
16.67% Kiểm soát bóng 21.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Navbahor Namangan (32trận)
Chủ Khách
Pakhtakor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
4
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
5
5
7
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
3
HT-B/FT-B
0
4
3
4