Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
0.89
+0.5
0.95
0.95
O 2.25
0.90
0.90
U 2.25
0.92
0.92
1
1.89
1.89
X
3.12
3.12
2
3.69
3.69
Hiệp 1
-0.25
1.15
1.15
+0.25
0.68
0.68
O 0.75
0.70
0.70
U 0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Nautico (PE)
![Nautico (PE)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233756.png)
Phút
![Caxias RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924152917.png)
26'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Van Basty Sousa e Silva
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
27'
Paulo Sergio Luiz de Souza 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
47'
57'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
74'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Gustavo Maia
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
88'
Gustavo Maia 2 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nautico (PE)
![Nautico (PE)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913233756.png)
![Caxias RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924152917.png)
7
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
4
14
Sút ra ngoài
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
119
Pha tấn công
93
56
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 3.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nautico (PE) (35trận)
Chủ Khách
Caxias RS (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
2
HT-H/FT-T
3
4
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
2
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
4
1