Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.77
0.77
+0.75
1.05
1.05
O 2.25
0.88
0.88
U 2.25
0.88
0.88
1
1.55
1.55
X
3.60
3.60
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.06
1.06
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Nasaf Qarshi
![Nasaf Qarshi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304114451.gif)
Phút
![Lokomotiv Tashkent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304111651.png)
Bobur Abdukhalikov 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
8'
Bobur Abdukhalikov 2 - 0
Kiến tạo: Victor Matheus Da Silva
Kiến tạo: Victor Matheus Da Silva
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
49'
Bobur Abdukhalikov 3 - 0
Kiến tạo: Victor Matheus Da Silva
Kiến tạo: Victor Matheus Da Silva
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
68'
75'
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
82'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nasaf Qarshi
![Nasaf Qarshi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304114451.gif)
![Lokomotiv Tashkent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304111651.png)
8
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
3
54%
Kiểm soát bóng
46%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
72
Pha tấn công
70
49
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 45%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nasaf Qarshi (24trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Tashkent (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
3
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
6
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
0
3
2
1