Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.75
0.95
0.95
-3.75
0.85
0.85
O 5
0.82
0.82
U 5
0.82
0.82
1
26.00
26.00
X
9.50
9.50
2
1.03
1.03
Hiệp 1
+1.5
1.00
1.00
-1.5
0.80
0.80
O 2
0.85
0.85
U 2
0.95
0.95
Diễn biến chính
Murdoch University Melville FC Nữ
![Murdoch University Melville FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/47649/1gshkk6m310.png)
Phút
![Perth SC Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/48874/1gskjw3psgn.png)
26'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
35'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
50'
52'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
60'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Murdoch University Melville FC Nữ
![Murdoch University Melville FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/47649/1gshkk6m310.png)
![Perth SC Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/48874/1gskjw3psgn.png)
1
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
9
40%
Kiểm soát bóng
60%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
111
Pha tấn công
125
27
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 5.67
5.33 Bàn thua 0.33
0.33 Phạt góc 11
2.33 Sút trúng cầu môn 11
1 Thẻ vàng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Murdoch University Melville FC Nữ (19trận)
Chủ Khách
Perth SC Nữ (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
8
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
6
0
1
4