Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.85
0.85
+1.25
0.91
0.91
O 3.5
0.87
0.87
U 3.5
0.93
0.93
1
1.50
1.50
X
4.50
4.50
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.5
0.89
0.89
+0.5
0.89
0.89
O 1.5
0.95
0.95
U 1.5
0.85
0.85
Diễn biến chính
Mt Druitt Town Rangers FC
![Mt Druitt Town Rangers FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213174810.png)
Phút
![Rydalmere Lions FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/32943/1grcy3a2vr27.png)
Andre Martins 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
28'
Charles Mendy 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
40'
Charles Mendy 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
Daniel Zhen Sheng Wong 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
49'
76'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
80'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
84'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mt Druitt Town Rangers FC
![Mt Druitt Town Rangers FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213174810.png)
![Rydalmere Lions FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/32943/1grcy3a2vr27.png)
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
6
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
9
1
Sút ra ngoài
6
68
Pha tấn công
78
32
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2
9 Sút trúng cầu môn 5
16.33% Kiểm soát bóng 30.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mt Druitt Town Rangers FC (23trận)
Chủ Khách
Rydalmere Lions FC (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
7
HT-H/FT-T
4
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
3
0
HT-B/FT-B
1
4
1
0