Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.84
0.84
-1
1.00
1.00
O 2.75
0.92
0.92
U 2.75
0.90
0.90
1
5.25
5.25
X
4.00
4.00
2
1.48
1.48
Hiệp 1
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.73
0.73
O 1.25
1.10
1.10
U 1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
MP MIKELI
![MP MIKELI](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216225929.jpg)
Phút
![TPS Turku](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332511330.jpg)
Arvi Liljaniemi
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
34'
Joona Kuismala
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
57'
70'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
74'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
80'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Riku Sjoroos
85'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
MP MIKELI
![MP MIKELI](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216225929.jpg)
![TPS Turku](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332511330.jpg)
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
7
1
Sút ra ngoài
7
38%
Kiểm soát bóng
62%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
4
Cứu thua
1
90
Pha tấn công
107
38
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5
36.67% Kiểm soát bóng 42.67%
3.67 Phạm lỗi 4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MP MIKELI (28trận)
Chủ Khách
TPS Turku (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
2
HT-H/FT-T
1
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
5
3
3
4