Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.87
0.87
-1.25
1.03
1.03
O 3
1.00
1.00
U 3
0.88
0.88
1
6.00
6.00
X
4.33
4.33
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.85
0.85
-0.5
0.95
0.95
O 1.25
1.00
1.00
U 1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
MP MIKELI
![MP MIKELI](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216225929.jpg)
Phút
![KTP Kotka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150706102948.gif)
11'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
51'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
59'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Anttoni Huttunen
62'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Luc Landry Tabi Manga(OW) 1 - 2
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
65'
83'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Jan Heinonen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
Ajack Deng
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
MP MIKELI
![MP MIKELI](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216225929.jpg)
![KTP Kotka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150706102948.gif)
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
4
41%
Kiểm soát bóng
59%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
3
Cứu thua
2
74
Pha tấn công
86
31
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua
2.67 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3.67
1.67 Sút trúng cầu môn 7
36.67% Kiểm soát bóng 55.67%
3.67 Phạm lỗi 13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MP MIKELI (28trận)
Chủ Khách
KTP Kotka (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
2
HT-H/FT-T
1
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
1
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
5
3
2
7