Diễn biến chính
Piotr Ceglarz 1 - 0
Kiến tạo: Michal Krol 1'
Sebastian Rudol 2 - 0
Kiến tạo: Bartosz Wolski 14'
22'
2 - 1 Samuel Mraz(OW)
24'
2 - 2 Imad Rondic
Kiến tạo: Sebastian Kerk Christopher Simon 39'
42'
2 - 3 Imad Rondic
48'
Jakub Sypek
56'
2 - 4 Fran Alvarez
Kiến tạo: Jakub Sypek Mbaye Jacques Ndiaye
Ra sân: Michal Krol 57'
61'
Samuel Kozlovsky
Ra sân: LuIs da Silva
61'
Jakub Lukowski
Ra sân: Kamil Cybulski
62'
Antoni Klimek
Ra sân: Jakub Sypek Filip Luberecki
Ra sân: Krystian Palacz 63'
Mathieu Scalet
Ra sân: Christopher Simon 63'
74'
Said Hamulic
Ra sân: Sebastian Kerk Filip Wojcik
Ra sân: Pawel Stolarski 76'
Kacper Wetniak
Ra sân: Samuel Mraz 76'
Kacper Wetniak Goal Disallowed 77'
Kacper Wetniak 3 - 4
Kiến tạo: Filip Luberecki 86'
90'
Kreshnik Hajrizi
Ra sân: Juan Fernandez
90'
Juljan Shehu
90'
Imad Rondic Thống kê kỹ thuật
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
3 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 49.67%
11.33 Phạm lỗi 4
1.9 Bàn thắng 1.6
2.1 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 2
4.6 Sút trúng cầu môn 5
47.8% Kiểm soát bóng 54.2%
9.5 Phạm lỗi 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)