Diễn biến chính
16'
Karel Pojezny
45'
Emmanuel Aririerisim
65'
Filip Kubala
Ra sân: Erik Prekop
65'
Jiri Klima
Ra sân: Matej Sin Daniel Langhamer
Ra sân: Daniel Marecek 69'
Marek Matejovsky
Ra sân: Tomas Ladra 80'
86'
Jiri Boula
86'
Matus Rusnak
Ra sân: David Buchta Marek Matejovsky 90'
90'
Filip Kubala Vasil Kusej 90'
Lamin Jawo 90'
Lamin Jawo
Ra sân: Lukas Masek 90'
Thống kê kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6
50.67% Kiểm soát bóng 57.33%
7.33 Phạm lỗi 7.33
1.1 Bàn thắng 2.4
1.2 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 7
1.3 Thẻ vàng 1.3
2.9 Sút trúng cầu môn 6.1
45% Kiểm soát bóng 54.7%
8.2 Phạm lỗi 8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)