Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.13
1.13
O 2.5
1.30
1.30
U 2.5
0.55
0.55
1
2.80
2.80
X
3.00
3.00
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.81
0.81
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Miyazaki
![Miyazaki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200320191253.gif)
Phút
![Giravanz Kitakyushu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013325143730.jpg)
Keigo Hashimoto 1 - 0
Kiến tạo: Mahiro Ano
Kiến tạo: Mahiro Ano
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
27'
68'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Koh Seung Jin
Ren Inoue
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
80'
Shun Obu
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
84'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Miyazaki
![Miyazaki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200320191253.gif)
![Giravanz Kitakyushu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013325143730.jpg)
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
9
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
56
Pha tấn công
66
32
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49% Kiểm soát bóng 46%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Miyazaki (23trận)
Chủ Khách
Giravanz Kitakyushu (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
3
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
6
2
0
2