Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O 2.25
1.08
1.08
U 2.25
0.80
0.80
1
2.85
2.85
X
3.02
3.02
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Renofa Yamaguchi
Shiva Tafari Nagasawa
32'
Hayato Yamamoto 1 - 0
38'
46'
Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
46'
Kota Kawano
Ra sân: Taiyo Igarashi
Ra sân: Taiyo Igarashi
Kiichi Yamazaki
51'
Hidemasa Koda
56'
Shimon Teranuma
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
61'
Yuki Kusano
Ra sân: Hidemasa Koda
Ra sân: Hidemasa Koda
61'
61'
Seigo Kobayashi
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Asuma Ikari
Ra sân: Kiichi Yamazaki
Ra sân: Kiichi Yamazaki
70'
74'
Toa Suenaga
Ra sân: Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Silvio Rodrigues Pereira Junior
Shunsuke Saito
Ra sân: Hayato Yamamoto
Ra sân: Hayato Yamamoto
77'
Nao Yamada
Ra sân: Riku Ochiai
Ra sân: Riku Ochiai
77'
80'
Takeru Itakura
Ra sân: Kazuya Noyori
Ra sân: Kazuya Noyori
88'
1 - 1 Toa Suenaga
Kiến tạo: Renan dos Santos Paixao
Kiến tạo: Renan dos Santos Paixao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
15
11
Sút Phạt
27
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
20
Phạm lỗi
10
5
Việt vị
2
2
Cứu thua
1
100
Pha tấn công
98
43
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock 4-4-2
Renofa Yamaguchi 4-4-2
21
Matsubara
42
Ishii
5
Kusumoto
35
Iizumi
17
Nagasawa
39
Yamamoto
24
Yamazaki
10
Maeda
23
Koda
8
Ochiai
20
Umeda
21
Kentaro
15
Mae
40
Hirase
3
Paixao
48
Shimbo
68
Noyori
10
Ikegami
18
Aida
55
Igarashi
9
Wakatsuki
19
Yamamoto
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Koji Homma 1
Asuma Ikari 32
Yuki Kusano 11
Shunsuke Saito 38
Shimon Teranuma 45
Soki Tokuno 30
Nao Yamada 4
Renofa Yamaguchi
13 Takeru Itakura
20 Kota Kawano
28 Seigo Kobayashi
8 Kensuke SATO
94 Silvio Rodrigues Pereira Junior
38 Toa Suenaga
26 Junto Taguchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
45.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12.33 Phạm lỗi 9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (26trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
0
HT-H/FT-T
2
5
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
3
HT-B/FT-B
2
2
3
2