Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O 2
0.84
0.84
U 2
1.04
1.04
1
2.40
2.40
X
3.00
3.00
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O 0.75
0.83
0.83
U 0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Blaublitz Akita
18'
Hiroto Morooka
41'
Daiki Sato
Haruki Arai
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
60'
61'
Junki Hata
Ra sân: Ryuhei Oishi
Ra sân: Ryuhei Oishi
61'
Shota AOKI
Ra sân: Ren Komatsu
Ra sân: Ren Komatsu
72'
Takuma Mizutani
Ra sân: Daiki Sato
Ra sân: Daiki Sato
72'
Kazuya Onohara
Ra sân: Hiroto Morooka
Ra sân: Hiroto Morooka
Asuma Ikari
Ra sân: Takeshi Ushizawa
Ra sân: Takeshi Ushizawa
72'
Riku Ochiai
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
72'
79'
Kazuya Onohara
Ryusei Nose
Ra sân: Hayato Yamamoto
Ra sân: Hayato Yamamoto
85'
Kaito Umeda
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
85'
87'
Koya Handa
Ra sân: Yukihito Kajiya
Ra sân: Yukihito Kajiya
Takumi Kusumoto 1 - 0
Kiến tạo: Riku Ochiai
Kiến tạo: Riku Ochiai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Blaublitz Akita
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
14
19
Sút Phạt
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
7
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
4
3
Cứu thua
2
70
Pha tấn công
64
37
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock 3-4-2-1
Blaublitz Akita 4-4-2
21
Matsubara
33
Ushizawa
35
Iizumi
5
Kusumoto
42
Ishii
10
Maeda
88
Nagai
39
Yamamoto
11
Kusano
96
Kurokawa
45
Teranuma
31
Kakoi
16
Muramatsu
3
Koyanagi
5
Kawano
4
Hachisuka
14
Oishi
25
Fujiyama
6
Morooka
29
Sato
10
Komatsu
11
Kajiya
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Haruki Arai 7
Koji Homma 1
Asuma Ikari 32
Ryusei Nose 13
Riku Ochiai 8
Koshi Osaki 3
Kaito Umeda 20
Blaublitz Akita
40 Shota AOKI
17 Koya Handa
8 Junki Hata
39 Kyowaan Hoshi
7 Takuma Mizutani
80 Kazuya Onohara
1 Genki Yamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
45.67% Kiểm soát bóng 42%
12.33 Phạm lỗi 10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (26trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
3
HT-H/FT-T
2
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
3
3