Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.80
0.80
O 2.25
0.96
0.96
U 2.25
0.84
0.84
1
2.80
2.80
X
3.20
3.20
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O 1
1.10
1.10
U 1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Minebea Mitsumi FC
![Minebea Mitsumi FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/65417/1gv9q6nw8029.png)
Phút
![Maruyasu Industries](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527172958.jpg)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
13'
27'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
66'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Minebea Mitsumi FC
![Minebea Mitsumi FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/65417/1gv9q6nw8029.png)
![Maruyasu Industries](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527172958.jpg)
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
4
38%
Kiểm soát bóng
62%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
33
Pha tấn công
64
38
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
28% Kiểm soát bóng 43.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Minebea Mitsumi FC (15trận)
Chủ Khách
Maruyasu Industries (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
2
1
0
0