Millonarios vs Atletico Nacional Medellin
Kqbd VĐQG Colombia - Thứ 7, 30/11 Vòng 3
Millonarios
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Atletico Nacional Medellin 1
Estadio Nemesio Camacho El Campin
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.82
O 2.25
1.00
U 2.25
0.82
1
1.95
X
3.10
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

Millonarios Millonarios
Phút
Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
Leonardo Castro 1 - 0 match goal
3'
Leonardo Castro match yellow.png
26'
28'
match goal 1 - 1 Marino Hinestroza Angulo
Kiến tạo: Alfredo Jose Morelos Avilez
31'
match yellow.png Marino Hinestroza Angulo
Alvaro Montero Fernandez match yellow.png
44'
Daniel Catano
Ra sân: Jhon Cordoba
match change
46'
Radamel Falcao
Ra sân: Jader Valencia
match change
46'
Daniel Catano match yellow.png
50'
52'
match change Dairon Estibens Asprilla Rivas
Ra sân: Andres Sarmiento
Carlos Sarabia match yellow.png
56'
Juan Carlos Pereira match yellow.png
57'
57'
match yellow.png Sebastian Guzman
61'
match yellow.png Andres Felipe Roman Mosquera
65'
match var Dairon Estibens Asprilla Rivas Goal Disallowed
74'
match change Kevin Stiven Viveros Rodallega
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
74'
match change Pablo Daniel Ceppelini Gatto
Ra sân: Edwin Andres Cardona Bedoya
Santiago Giordana
Ra sân: Leonardo Castro
match change
80'
David Macalister 2 - 1 match goal
83'
85'
match change Kevin Parra Atehortua
Ra sân: Jorman David Campuzano Puentes
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
Ra sân: David Macalister
match change
88'
89'
match yellow.pngmatch red Andres Felipe Roman Mosquera
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas match yellow.png
90'
Ivan Arboleda
Ra sân: Alvaro Montero Fernandez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millonarios Millonarios
Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
352
 
Số đường chuyền
 
356
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
11
0
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
7
20
 
Long pass
 
21
83
 
Pha tấn công
 
80
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Ivan Arboleda
3
Omar Andres Bertel Vergara
10
Daniel Catano
9
Radamel Falcao
32
Santiago Giordana
8
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
11
Daniel Mantilla
Millonarios Millonarios 4-2-3-1
Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin 4-2-3-1
31
Fernandez
20
Banguero
17
Hoz
26
Llinas
39
Sarabia
21
Pereira
28
Londono
16
Valencia
14
Macalister
15
Cordoba
23
Castro
1
Ramirez
6
Mosquera
3
Aguirre
16
Gutierrez
77
Angulo
21
Puentes
32
Guzman
18
Angulo
8
Bedoya
29
Sarmiento
9
Avilez

Substitutes

23
Juan Arias
27
Dairon Estibens Asprilla Rivas
15
Harlen Castillo
10
Pablo Daniel Ceppelini Gatto
30
Kevin Parra Atehortua
5
Kilian Toscano
19
Kevin Stiven Viveros Rodallega
Đội hình dự bị
Millonarios Millonarios
Ivan Arboleda 1
Omar Andres Bertel Vergara 3
Daniel Catano 10
Radamel Falcao 9
Santiago Giordana 32
Daniel Eduardo Giraldo Cardenas 8
Daniel Mantilla 11
Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
23 Juan Arias
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas
15 Harlen Castillo
10 Pablo Daniel Ceppelini Gatto
30 Kevin Parra Atehortua
5 Kilian Toscano
19 Kevin Stiven Viveros Rodallega

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 4
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
46.33% Kiểm soát bóng 46.33%
10.33 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millonarios (62trận)
Chủ Khách
Atletico Nacional Medellin (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
6
5
HT-H/FT-T
7
3
7
5
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
2
3
1
0
HT-H/FT-H
5
6
5
5
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
0
HT-B/FT-B
2
10
5
10