Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.91
0.91
O 2.25
0.87
0.87
U 2.25
0.93
0.93
1
2.15
2.15
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.17
1.17
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Metta/LU Riga
![Metta/LU Riga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801110828.jpg)
Phút
![Grobina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005124.gif)
Oskars Vientiess
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
16'
Karlis Vilnis
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
28'
Mikus Vasilevskis
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
29'
Mohamet Corréa 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
42'
78'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
89'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Mohamet Corréa
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metta/LU Riga
![Metta/LU Riga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801110828.jpg)
![Grobina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005124.gif)
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
8
48%
Kiểm soát bóng
52%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
55
Pha tấn công
69
37
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
49.33% Kiểm soát bóng 36.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metta/LU Riga (31trận)
Chủ Khách
Grobina (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
6
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
3
2
4
2