Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
0.98
0.98
O 2.75
0.97
0.97
U 2.75
0.85
0.85
1
1.83
1.83
X
3.50
3.50
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Memphis 901
![Memphis 901](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150605.gif)
Phút
![Phoenix Rising FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170523175636.jpg)
Zachary Duncan 1 - 0
Kiến tạo: Akeem Ward
Kiến tạo: Akeem Ward
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
11'
Marlon dos Santos Prazeres 2 - 0
Kiến tạo: Carson Vom Steeg
Kiến tạo: Carson Vom Steeg
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
27'
32'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Carson Vom Steeg 3 - 0
Kiến tạo: Bruno Lapa
Kiến tạo: Bruno Lapa
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
55'
Emerson Hyndman 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
58'
65'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Federico Varela
73'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Nighte Pickering 5 - 1
Kiến tạo: Akeem Ward
Kiến tạo: Akeem Ward
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
81'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Memphis 901
![Memphis 901](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150605.gif)
![Phoenix Rising FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170523175636.jpg)
6
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
7
10
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
42%
Kiểm soát bóng
58%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
12
Phạm lỗi
6
4
Việt vị
3
2
Cứu thua
6
97
Pha tấn công
100
51
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
40% Kiểm soát bóng 56.67%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Memphis 901 (21trận)
Chủ Khách
Phoenix Rising FC (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
3
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1