Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
0.95
0.95
O 2.75
0.77
0.77
U 2.75
0.62
0.62
1
2.00
2.00
X
3.50
3.50
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.72
0.72
O 1
0.73
0.73
U 1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Memphis 901
![Memphis 901](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150605.gif)
Phút
![New Mexico United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150147.gif)
Bruno Lapa 1 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
13'
14'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Lucas Turci 2 - 0
Kiến tạo: Bruno Lapa
Kiến tạo: Bruno Lapa
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
34'
41'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Samuel Careaga
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
43'
Leston Paul
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
53'
85'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Tyler Deric
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Memphis 901
![Memphis 901](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150605.gif)
![New Mexico United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150147.gif)
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
5
38%
Kiểm soát bóng
62%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
335
Số đường chuyền
545
11
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
12
0
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
11
81
Pha tấn công
101
42
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
40% Kiểm soát bóng 50.33%
13.67 Phạm lỗi 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Memphis 901 (21trận)
Chủ Khách
New Mexico United (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
3
HT-H/FT-T
0
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
1
1
0
2