Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.96
0.96
O 2.75
0.81
0.81
U 2.75
1.07
1.07
1
2.17
2.17
X
3.95
3.95
2
2.97
2.97
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Melbourne City
4'
0 - 1 Tolgay Arslan
Daniel Arzani
7'
27'
Callum Talbot
Bruno Fornaroli 1 - 1
34'
Damien Da Silva
40'
62'
Mathew Leckie
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
66'
Max Caputo
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
72'
72'
Jamie MacLaren
Ra sân: Max Caputo
Ra sân: Max Caputo
Jordi Valadon
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
72'
Zinedine Machach
82'
82'
Vicente Fernandez Card changed
83'
Vicente Fernandez
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Zinedine Machach
Ra sân: Zinedine Machach
83'
Damien Da Silva 2 - 1
Kiến tạo: Ryan Teague
Kiến tạo: Ryan Teague
86'
89'
Alessandro Lopane
Ra sân: James Jeggo
Ra sân: James Jeggo
90'
Marin Jakolis
Bruno Fornaroli
90'
Roly Bonevacia
Ra sân: Daniel Arzani
Ra sân: Daniel Arzani
90'
Connor Chapman
Ra sân: Adama Traore
Ra sân: Adama Traore
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Melbourne City
11
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
22
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
4
9
Cản sút
2
21
Sút Phạt
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
359
Số đường chuyền
415
9
Phạm lỗi
18
4
Việt vị
2
27
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
20
14
Đánh chặn
3
15
Cản phá thành công
19
17
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
107
Pha tấn công
107
50
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory 4-2-3-1
Melbourne City 4-2-3-1
20
Izzo
3
Traore
21
Miranda
5
Silva
2
Geria
25
Teague
22
Brimmer
11
Folami
8
Machach
19
Arzani
10
Fornaroli
1
Young
25
Talbot
26
Souprayen
22
Good
14
Fernandez
6
Ugarkovic
8
Jeggo
44
Jakolis
10
Arslan
11
Vieira
37
Caputo
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Nishan Velupillay 17
Jordi Valadon 27
Christopher Oikonomidis 7
Connor Chapman 14
Roly Bonevacia 28
Ahmad Taleb 30
Leigh Michael Broxham 6
Melbourne City
7 Mathew Leckie
9 Jamie MacLaren
21 Alessandro Lopane
33 Patrick Beach
18 Jordon Hall
38 Harry Politidis
17 Terry Antonis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
7 Sút trúng cầu môn 6.33
51.33% Kiểm soát bóng 57%
9.67 Phạm lỗi 21.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (0trận)
Chủ Khách
Melbourne City (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0