Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O 3.25
0.80
0.80
U 3.25
1.00
1.00
1
2.50
2.50
X
3.75
3.75
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.85
0.85
O 1.25
0.75
0.75
U 1.25
1.03
1.03
Diễn biến chính
Melbourne Knights U23
![Melbourne Knights U23](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Moreland City U23](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
4'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
27'
3 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
32'
49'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
4 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
58'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Knights U23
![Melbourne Knights U23](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Moreland City U23](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
22
11
Sút trúng cầu môn
15
6
Sút ra ngoài
7
87
Pha tấn công
150
50
Tấn công nguy hiểm
98
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.33
9.67 Sút trúng cầu môn 10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Knights U23 (21trận)
Chủ Khách
Moreland City U23 (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
4
2
3
2