Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
0.86
+0.75
0.93
0.93
O 3.25
0.87
0.87
U 3.25
0.95
0.95
1
1.60
1.60
X
4.10
4.10
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.93
0.93
O 1.25
0.85
0.85
U 1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Melbourne Heart (Youth)
![Melbourne Heart (Youth)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112812.png)
Phút
![Werribee City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923113456.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
9'
3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
26'
4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
44'
5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
46'
6 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
54'
7 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
80'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Heart (Youth)
![Melbourne Heart (Youth)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112812.png)
![Werribee City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923113456.png)
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
22
Tổng cú sút
4
16
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
1
94
Pha tấn công
47
45
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 3.33
10.67 Sút trúng cầu môn 5.33
17% Kiểm soát bóng 15.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Heart (Youth) (24trận)
Chủ Khách
Werribee City (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
6
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
4
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
3
2
2
1