Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.80
0.80
-2.25
1.05
1.05
O 3.5
0.90
0.90
U 3.5
0.95
0.95
1
10.00
10.00
X
7.00
7.00
2
1.15
1.15
Hiệp 1
+1
0.86
0.86
-1
0.92
0.92
O 0.5
0.20
0.20
U 0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Shanghai Port
Tyrone Conraad
18'
46'
Shimeng Bao
Ra sân: Wang Shenchao
Ra sân: Wang Shenchao
46'
Feng Jin
Ra sân: Liu Zhurun
Ra sân: Liu Zhurun
54'
0 - 1 Leonardo Cittadini
Ye Chugui
62'
Nebojsa Kosovic
66'
Shi Liang
66'
67'
0 - 2 Wu Lei
Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
Shi Liang Red card cancelled
71'
Ye Chugui
72'
Yang Chaosheng
Ra sân: Tyrone Conraad
Ra sân: Tyrone Conraad
74'
80'
Lv Wenjun
Ra sân: Wu Lei
Ra sân: Wu Lei
80'
Xu Xin
Ra sân: Leonardo Cittadini
Ra sân: Leonardo Cittadini
Nebojsa Kosovic 1 - 2
Kiến tạo: Yang Chaosheng
Kiến tạo: Yang Chaosheng
84'
Yongjia Li
Ra sân: Rooney Eva Wankewai
Ra sân: Rooney Eva Wankewai
85'
Rodrigo Henrique
Ra sân: Tze Nam Yue
Ra sân: Tze Nam Yue
85'
Wang Jianan
Ra sân: Shi Liang
Ra sân: Shi Liang
86'
Li Ning
Ra sân: Tian Ziyi
Ra sân: Tian Ziyi
90'
90'
Wang Zhen ao
Ra sân: Li Shuai
Ra sân: Li Shuai
90'
Wang Zhen ao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Giao bóng trước
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng cầu môn
10
8
Sút ra ngoài
9
21
Sút Phạt
17
36%
Kiểm soát bóng
64%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
309
Số đường chuyền
558
13
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
2
7
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
12
5
Substitution
5
10
Đánh chặn
9
15
Cản phá thành công
17
12
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
55
Pha tấn công
140
40
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka 3-4-3
Shanghai Port 4-2-3-1
18
Yuelei
11
Morris
6
JunJian
5
Ziyi
15
Chen
27
Kosovic
13
Liang
29
Yue
7
Chugui
8
Conraad
9
Wankewai
1
Junling
4
Shenchao
3
Guangtai
13
Wei
32
Shuai
18
Cittadini
22
Santos
7
Lei
8
Junior
33
Zhurun
9
Sousa
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Yang Chaosheng 16
Rodrigo Henrique 25
Yongjia Li 38
Wang Jianan 20
Li Ning 14
Mai Gaoling 1
Guo Quanbo 41
Sijie Zhang 36
Yihu Yang 17
Yin Hongbo 10
Yin Congyao 12
Zhiwei Wei 42
Shanghai Port
31 Shimeng Bao
27 Feng Jin
11 Lv Wenjun
16 Xu Xin
19 Wang Zhen ao
12 Wei Chen
2 Li Ang
5 Linpeng Zhang
23 Fu Huan
20 Yang Shiyuan
17 William Rupert James Donkin
14 Li Shenglong
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 9
38.33% Kiểm soát bóng 51%
9 Phạm lỗi 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (19trận)
Chủ Khách
Shanghai Port (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
2
5
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
8