Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.81
0.81
-1
0.91
0.91
O 2.75
0.91
0.91
U 2.75
0.81
0.81
1
5.80
5.80
X
4.20
4.20
2
1.44
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.73
0.73
-0.5
1.08
1.08
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Shandong Taishan
45'
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
45'
Jadson Cristiano Silva de Morais
Yihu Yang
Ra sân: Yang Chaosheng
Ra sân: Yang Chaosheng
46'
46'
Pedro Delgado
Ra sân: Chen Pu
Ra sân: Chen Pu
46'
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Peng Xinli
Ra sân: Peng Xinli
Yihu Yang
71'
Tze Nam Yue
Ra sân: Wang Jianan
Ra sân: Wang Jianan
74'
Rodrigo Henrique
80'
Li Ning
Ra sân: Ye Chugui
Ra sân: Ye Chugui
82'
Tyrone Conraad
84'
84'
Yang Liu
Chen Jie
87'
87'
Zhengyu Huang
Ra sân: Yuanyi Li
Ra sân: Yuanyi Li
90'
Zhengyu Huang
90'
Shi Ke
Ra sân: Valeri Qazaishvili
Ra sân: Valeri Qazaishvili
Tian Ziyi
Ra sân: Tyrone Conraad
Ra sân: Tyrone Conraad
90'
Shi Liang
Ra sân: Rodrigo Henrique
Ra sân: Rodrigo Henrique
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Shandong Taishan
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
13
23
Sút Phạt
13
40%
Kiểm soát bóng
60%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
302
Số đường chuyền
466
15
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
5
3
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
24
13
Đánh chặn
8
21
Cản phá thành công
24
7
Thử thách
16
85
Pha tấn công
142
29
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka 4-2-3-1
Shandong Taishan 4-4-2
18
Yuelei
15
Chen
11
Morris
6
JunJian
20
Jianan
27
Kosovic
30
Jie
7
Chugui
25
Henrique
16
Chaosheng
8
Conraad
18
Rongze
17
Wu
4
Morais
5
Zheng
11
Liu
22
Li
25
Xinli
20
Lisheng
10
Qazaishvili
29
Pu
9
Barcelos
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Yihu Yang 17
Tze Nam Yue 29
Li Ning 14
Tian Ziyi 5
Shi Liang 13
Guo Quanbo 41
Sijie Zhang 36
Yongjia Li 38
Yin Hongbo 10
Yin Congyao 12
Rooney Eva Wankewai 9
Zhiwei Wei 42
Shandong Taishan
8 Pedro Delgado
32 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
35 Zhengyu Huang
27 Shi Ke
26 Shibo Liu
1 Yu Jinyong
13 Zhang Chi
2 Tong Lei
31 Jianfei Zhao
30 Abdurasul Abudulam
16 Jia Feifan
28 Mewlan Mijit
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 3.33
2.67 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
38.33% Kiểm soát bóng 46%
9 Phạm lỗi 13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (19trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
3