Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.82
0.82
O 2.5
1.00
1.00
U 2.5
0.73
0.73
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O 1
1.05
1.05
U 1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Maruyasu Industries
![Maruyasu Industries](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527172958.jpg)
Phút
![Tochigi City](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/166926183628.png)
65'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
71'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maruyasu Industries
![Maruyasu Industries](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527172958.jpg)
![Tochigi City](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/166926183628.png)
1
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
14
46%
Kiểm soát bóng
54%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
83
Pha tấn công
82
56
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 8
43.67% Kiểm soát bóng 25.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maruyasu Industries (15trận)
Chủ Khách
Tochigi City (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2