Kqbd UEFA Nations League - Thứ 4, 20/11 Vòng League D
Malta 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Andorra
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.78
+0.75
1.06
O 2
1.04
U 2
0.78
1
1.53
X
4.00
2
6.25
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.08
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Malta Malta
Phút
Andorra Andorra
Gabriel Bohrer Mentz Card changed match var
16'
Gabriel Bohrer Mentz match red
17'
Joseph Essien Mbong match yellow.png
20'
21'
match yellow.png Izan Fernandez
Enrico Pepe
Ra sân: Jurgen Degabriele
match change
25'
Myles Beerman
Ra sân: Ryan Camenzuli
match change
34'
Basil Tuma
Ra sân: Trent Buhagiar
match change
46'
Alexander Satariano
Ra sân: Paul Mbong
match change
46'
57'
match yellow.png Joao da Silva Teixeira
63'
match change Cucu
Ra sân: Izan Fernandez
63'
match change Pau Babot
Ra sân: Joao da Silva Teixeira
Myles Beerman match yellow.png
75'
78'
match change Chus Rubio
Ra sân: Biel Borra Font
78'
match change Adri Gomes
Ra sân: Marc Garcia Renom
85'
match yellow.png Ian Bryan Olivera De Oliveira
86'
match change Francisco Pomares Ortega
Ra sân: Ian Bryan Olivera De Oliveira
90'
match yellow.png Pau Babot
Stephen Pisani
Ra sân: Teddy Teuma
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Malta Malta
Andorra Andorra
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
28
 
Sút Phạt
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
438
 
Số đường chuyền
 
332
75%
 
Chuyền chính xác
 
71%
7
 
Phạm lỗi
 
28
3
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
40
23
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
16
33
 
Long pass
 
23
95
 
Pha tấn công
 
95
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Enrico Pepe
8
Stephen Pisani
15
Myles Beerman
23
Alexander Satariano
9
Basil Tuma
21
Dunstan Vella
14
Kyrian Nwoko
17
Nicky Muscat
16
Rashed Al-Tumi
20
Carlo Zammit Lonardelli
12
Matthew Grech
22
Luke Tabone
Malta Malta 3-4-2-1
Andorra Andorra 5-4-1
1
Bonello
2
Borg
4
Mentz
5
Shaw
3
Camenzuli
10
Teuma
6
Guillaumier
7
Mbong
11
Mbong
19
Buhagiar
18
Degabriele
12
Eulate
23
Font
15
Nicolas
6
Garcia
22
Oliveira
21
Renom
14
Fernandez
20
Teixeira
16
Izquierdo
17
Cervos
11
Ubach

Substitutes

18
Chus Rubio
10
Cucu
4
Francisco Pomares Ortega
2
Adri Gomes
8
Pau Babot
9
Aaron Sanchez Alburquerque
5
Max Gonzalez-Adrio Llovera
13
Francisco Pires
19
Joel Guillen
3
Albert Reyes
1
Mauro Rabelo
7
Hugo Ferreira Silva
Đội hình dự bị
Malta Malta
Enrico Pepe 13
Stephen Pisani 8
Myles Beerman 15
Alexander Satariano 23
Basil Tuma 9
Dunstan Vella 21
Kyrian Nwoko 14
Nicky Muscat 17
Rashed Al-Tumi 16
Carlo Zammit Lonardelli 20
Matthew Grech 12
Luke Tabone 22
Andorra Andorra
18 Chus Rubio
10 Cucu
4 Francisco Pomares Ortega
2 Adri Gomes
8 Pau Babot
9 Aaron Sanchez Alburquerque
5 Max Gonzalez-Adrio Llovera
13 Francisco Pires
19 Joel Guillen
3 Albert Reyes
1 Mauro Rabelo
7 Hugo Ferreira Silva

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 3
56.33% Kiểm soát bóng 43.33%
12.33 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Malta (4trận)
Chủ Khách
Andorra (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0