Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.83
0.83
O 2.5
1.15
1.15
U 2.5
0.61
0.61
1
1.91
1.91
X
3.25
3.25
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.72
0.72
O 0.5
0.53
0.53
U 0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Malaga
Phút
SD Huesca
Jorge Pulido Mayoral(OW) 1 - 0
42'
46'
Javier Perez Mateo
Ra sân: Gerard Valentin
Ra sân: Gerard Valentin
46'
Sergi Enrich Ametller
Ra sân: Hugo Claudio Vallejo Aviles
Ra sân: Hugo Claudio Vallejo Aviles
46'
Toni Abad
Ra sân: Ruben Pulido
Ra sân: Ruben Pulido
53'
Jordi Martin
Alfonso Herrero
60'
62'
Toni Abad
Nelson Montealegre
63'
Roko Baturina
Ra sân: Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Ra sân: Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
63'
Haitam Abaida
Ra sân: Yanis Rahmani
Ra sân: Yanis Rahmani
74'
Juan Pedro Jimenez Melero
Ra sân: Aaron Ochoa
Ra sân: Aaron Ochoa
74'
75'
Iker Kortajarena Canellada
Ra sân: Serge Patrick Njoh Soko
Ra sân: Serge Patrick Njoh Soko
76'
Iker Unzueta
Ra sân: Javi Mier
Ra sân: Javi Mier
Izan Merino
Ra sân: Haitam Abaida
Ra sân: Haitam Abaida
87'
Sergio Castel Martinez
Ra sân: Manuel Molina Valero
Ra sân: Manuel Molina Valero
88'
Juan Pedro Jimenez Melero
89'
90'
Iker Unzueta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Malaga
SD Huesca
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
8
13
Sút Phạt
21
54%
Kiểm soát bóng
46%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
455
Số đường chuyền
405
85%
Chuyền chính xác
83%
18
Phạm lỗi
12
2
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
8
10
Đánh chặn
6
12
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
8
27
Long pass
25
93
Pha tấn công
84
53
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Malaga 4-4-2
SD Huesca 5-4-1
1
Herrero
18
Sanchez
4
Azaceta
20
Montealegre
3
Puga
26
Cordero
19
Luismi
12
Valero
21
Rahmani
17
Rojano,Dioni
35
Ochoa
13
Jimenez
7
Valentin
4
Pulido
14
Mayoral
18
Gonzalez
3
Martin
19
Soko
23
Sielva
6
Mier
10
Aviles
11
Benavides
Đội hình dự bị
Malaga
Haitam Abaida 7
Roko Baturina 9
Sergio Castel Martinez 25
Andres Cespedes 30
Jokin Gabilondo 2
Víctor Garcia Marin 14
Juan Pedro Jimenez Melero 8
Carlos Lopez Nogueras 13
Izan Merino 29
Diego Murillo 16
Alex Pastor 5
Luca Sangalli Fuentes 23
SD Huesca
26 Hugo Anglada Gutierrez
33 Ayman Arguigue Safsati
15 Jeremy Blasco
9 Sergi Enrich Ametller
27 Javier Hernandez
22 Iker Kortajarena Canellada
8 Javier Perez Mateo
1 Juan Manuel Perez Ruiz
2 Toni Abad
21 Iker Unzueta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
47.67% Kiểm soát bóng 41.33%
15.67 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malaga (5trận)
Chủ Khách
SD Huesca (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1