Diễn biến chính
Idan Nachmias 1 - 0
Kiến tạo: Patati Weslley 16'
46'
Elvis Stuglis
Ra sân: Haruna Rasid Njie
52'
1 - 1 Roberts Savalnieks
Kiến tạo: Stefan Panic Stav Lemkin
Ra sân: Raz Shlomo 57'
66'
Darko Lemajic
Ra sân: Cedric Kouadio
68'
Lasha Odisharia Nemanja Stojic 2 - 1
Kiến tạo: Patati Weslley 69'
77'
Petr Mares
Ra sân: Lasha Odisharia Sagiv Yehezkel
Ra sân: Hisham Layous 77'
Issouf Sissokho
Ra sân: Gavriel Kanichowsky 77'
83'
Adam Markhiev Patati Weslley 84'
89'
Luka Silagadze
Ra sân: Dmitrijs Zelenkovs
90'
Janis Ikaunieks Elad Madmon
Ra sân: Patati Weslley 90'
Osher Davida
Ra sân: Dor Turgeman 90'
90'
Darko Lemajic Penalty awarded Thống kê kỹ thuật
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
17
Đánh đầu thành công
30
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
58% Kiểm soát bóng 31%
10.67 Phạm lỗi 8.33
2 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 1.2
5.8 Sút trúng cầu môn 4
54.9% Kiểm soát bóng 35.1%
10.5 Phạm lỗi 4.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)