Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
0.92
-0.75
0.92
0.92
O 2.5
0.96
0.96
U 2.5
0.84
0.84
1
4.50
4.50
X
3.50
3.50
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.88
0.88
O 1
0.94
0.94
U 1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Maccabi Haifa
Phút
Fiorentina
2'
0 - 1 MBala Nzola
Kiến tạo: Michael Kayode
Kiến tạo: Michael Kayode
Ali Mohamed
10'
Abdoulaye Seck 1 - 1
12'
Gadi Kinda 2 - 1
Kiến tạo: Ali Mohamed
Kiến tạo: Ali Mohamed
29'
58'
2 - 2 Lucas Beltran
Kiến tạo: MBala Nzola
Kiến tạo: MBala Nzola
Goni Naor
Ra sân: Ali Mohamed
Ra sân: Ali Mohamed
64'
Ilay Feingold
Ra sân: Maor Kandil
Ra sân: Maor Kandil
64'
Anan Khalaili 3 - 2
Kiến tạo: Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Frantzdy Pierrot
67'
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
69'
73'
3 - 3 Rolando Mandragora
Kiến tạo: Cristiano Biraghi
Kiến tạo: Cristiano Biraghi
74'
Giacomo Bonaventura
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
Danylo Lisovy
Ra sân: Gadi Kinda
Ra sân: Gadi Kinda
74'
74'
Andrea Belotti
Ra sân: MBala Nzola
Ra sân: MBala Nzola
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
80'
81'
Antonin Barak
Ra sân: Rolando Mandragora
Ra sân: Rolando Mandragora
84'
Michael Kayode
Suf Podgoreanu
Ra sân: Anan Khalaili
Ra sân: Anan Khalaili
85'
87'
Riccardo Sottil
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
87'
Nikola Milenkovic
90'
3 - 4 Antonin Barak
Kiến tạo: Giacomo Bonaventura
Kiến tạo: Giacomo Bonaventura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Maccabi Haifa
Fiorentina
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
23
4
Sút trúng cầu môn
8
2
Sút ra ngoài
15
2
Cản sút
6
15
Sút Phạt
16
34%
Kiểm soát bóng
66%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
266
Số đường chuyền
575
13
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
4
12
Thử thách
9
65
Pha tấn công
126
17
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Maccabi Haifa 3-4-2-1
Fiorentina 4-3-3
40
Kaiuf
55
Gershon
30
Seck
44
Simic
27
Cornud
5
Cafumana,Show
4
Mohamed
23
Kandil
6
Kinda
25
Khalaili
9
Pierrot
1
Terracciano
33
Kayode
4
Milenkovic
16
Ranieri
3
Biraghi
38
Mandragora
32
Duncan
11
Ikone
9
Beltran
18
Nzola
10
Gonzalez
Đội hình dự bị
Maccabi Haifa
Ziv Israel Ben Shimol 32
Omer Dahan 34
Ilay Feingold 22
Roee Fucs 77
Sean Goldberg 3
Danylo Lisovy 31
Goni Naor 18
Itamar Nitzan 16
Suf Podgoreanu 17
Lior Refaelov 11
Fiorentina
72 Antonin Barak
20 Andrea Belotti
5 Giacomo Bonaventura
37 Pietro Comuzzo
2 Domilson Cordeiro dos Santos
22 Marco Davide Faraoni
19 Gino Infantino
8 Maxime Baila Lopez
30 Tommaso Martinelli
65 Fabiano Parisi
7 Riccardo Sottil
40 Tommaso Vannucchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 53%
11.67 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maccabi Haifa (8trận)
Chủ Khách
Fiorentina (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
0