Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-4.25
0.96
0.96
+4.25
0.86
0.86
O 4.75
0.81
0.81
U 4.75
1.01
1.01
1
1.01
1.01
X
26.00
26.00
2
61.00
61.00
Hiệp 1
-1.75
0.83
0.83
+1.75
0.98
0.98
O 2.25
1.03
1.03
U 2.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Lyon Nữ
![Lyon Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170808.jpg)
Phút
![Slavia Praha Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401093820.gif)
Amel Majri 1 - 0
Kiến tạo: Kadidiatou Diani
Kiến tạo: Kadidiatou Diani
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
4'
9'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Krejcirikova T
Vicki Becho 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
74'
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyon Nữ
![Lyon Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170808.jpg)
![Slavia Praha Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401093820.gif)
10
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
29
Tổng cú sút
2
13
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
0
8
Cản sút
0
76%
Kiểm soát bóng
24%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
675
Số đường chuyền
227
3
Phạm lỗi
7
9
Việt vị
1
29
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
10
19
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
5
4
Thử thách
7
103
Pha tấn công
50
70
Tấn công nguy hiểm
12
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 10
52.33% Kiểm soát bóng 39.33%
7.67 Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyon Nữ (35trận)
Chủ Khách
Slavia Praha Nữ (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
0
9
1
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
11
1
9