Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.74
0.74
-2
0.96
0.96
O 2.5
0.33
0.33
U 2.5
2.00
2.00
1
8.00
8.00
X
6.00
6.00
2
1.22
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.94
0.94
-0.75
0.78
0.78
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Lyn Nữ
![Lyn Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617110216.png)
Phút
![Valerenga Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115803.gif)
33'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Jensen T. 1 - 0
Kiến tạo: Myrseth T.
Kiến tạo: Myrseth T.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
41'
Fladberg C.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
48'
Holmen K. 2 - 0
Kiến tạo: Inauen N.
Kiến tạo: Inauen N.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
57'
74'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
89'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyn Nữ
![Lyn Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617110216.png)
![Valerenga Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115803.gif)
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
4
45%
Kiểm soát bóng
55%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
67
Pha tấn công
96
37
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 4.33
2.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng
2.33 Sút trúng cầu môn 6
49.33% Kiểm soát bóng 32.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyn Nữ (23trận)
Chủ Khách
Valerenga Nữ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
1
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
3
2
0
9