Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.00
1.00
-1.25
0.80
0.80
O 3.5
0.98
0.98
U 3.5
0.83
0.83
1
4.33
4.33
X
4.33
4.33
2
1.53
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.78
0.78
-0.5
1.03
1.03
O 1.25
0.75
0.75
U 1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Lun Lok
![Lun Lok](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/37240/1gtqq01d1c1f.png)
Phút
![Cheng Fung](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324094722.gif)
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
36'
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
38'
40'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
41'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
60'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lun Lok
![Lun Lok](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/37240/1gtqq01d1c1f.png)
![Cheng Fung](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324094722.gif)
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
10
51%
Kiểm soát bóng
49%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
71
Pha tấn công
86
22
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.67
6 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 7
4 Sút trúng cầu môn 6
1.67 Thẻ vàng 0.67
13% Kiểm soát bóng 31.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lun Lok (15trận)
Chủ Khách
Cheng Fung (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
4
2
1
4