Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.02
1.02
O 2.5
0.82
0.82
U 2.5
1.00
1.00
1
1.75
1.75
X
4.00
4.00
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.85
0.85
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
LSK Kvinner Nữ
![LSK Kvinner Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121821252.jpg)
Phút
![Stabaek Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115711.jpg)
Halldorsdottir A. 1 - 0
Kiến tạo: Thea Kyvag
Kiến tạo: Thea Kyvag
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
10'
19'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Jorgensen K. 2 - 1
Kiến tạo: Hjelmhaug M.
Kiến tạo: Hjelmhaug M.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
36'
Pedersen T. 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
70'
87'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Iris Omarsdottir
Huseby C.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
LSK Kvinner Nữ
![LSK Kvinner Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121821252.jpg)
![Stabaek Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200330115711.jpg)
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
2
27%
Kiểm soát bóng
73%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
73
Pha tấn công
67
36
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng
4 Sút trúng cầu môn 5
36.33% Kiểm soát bóng 33.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
LSK Kvinner Nữ (21trận)
Chủ Khách
Stabaek Nữ (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
2
HT-H/FT-T
2
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
3
4