Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.87
0.87
O 2
0.85
0.85
U 2
0.95
0.95
1
2.23
2.23
X
3.00
3.00
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.17
1.17
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Londrina PR
![Londrina PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924105150.png)
Phút
![Botafogo PB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130925144944.png)
14'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
22'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Lucas Henrique da Silva
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
37'
Rayan
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
56'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Joao Maistro
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
57'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
60'
Henrique Roberto Rafael
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
60'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Londrina PR
![Londrina PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924105150.png)
![Botafogo PB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130925144944.png)
7
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
4
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
89
Pha tấn công
72
74
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 46.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Londrina PR (26trận)
Chủ Khách
Botafogo PB (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
1
HT-H/FT-T
1
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
7
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
5
HT-B/FT-B
2
2
0
3